Có 4 kết quả:

标柱 biāo zhù ㄅㄧㄠ ㄓㄨˋ标注 biāo zhù ㄅㄧㄠ ㄓㄨˋ標柱 biāo zhù ㄅㄧㄠ ㄓㄨˋ標注 biāo zhù ㄅㄧㄠ ㄓㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) distance marker
(2) pole marking distance on racetrack

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mark out
(2) to tag
(3) to put a sign on sth explaining or calling attention to
(4) to annotate (e.g. a character with its pinyin)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) distance marker
(2) pole marking distance on racetrack

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to mark out
(2) to tag
(3) to put a sign on sth explaining or calling attention to
(4) to annotate (e.g. a character with its pinyin)

Bình luận 0